Danh sách hóa chất phục vụ dây chuyền Giấy
Stt | Tên hàng | Tiêu chuẩn AHP | Quy cách đóng gói | Lượng dùng |
1 | Bột đá nặng GCC | - Độ khô: ≥ 99.5 %. Giới hạn cho phép ≥99% - Độ sáng: ≥ 95% ISO. Giới hạn cho phép: ≥93% - Dư sàng 325 mắt/inch: ≤ 100ppm. - Kích thước hạt: * Dv(60) ≤ 3 micron. Giới hạn cho phép:Dv(60) ≤ 3.5 micron. * D97≤ 9µm. Giới hạn cho phép: Dv(97) ≤ 9.5 micron - Bụi sợi: Trong 50g bột đá không có sợi bụi có diện tích > 0.4 mm2 và không quá 50 sợi bụi có diện tích ≤ 0.4mm2. - Cảm quan: không vón cục, không có nhiều bụi bẩn cơ học, tạp chất và mùi. | 1000kg/bao | 1500 |
2 | Tinh bột Cation | Độ ẩm ≤13% Độ thế: ≥0.022 Dạng ionic: Cationic Dư trên sàng 325 mắt/inch ≤100ppm Cảm quan: Không vón cục, bột màu trắng, không lẫn tạp chất, không mùi | 500kg/bao | 80 |
3 | PAC lỏng 17% | Hàm lượng Al2O3: ≥ 17% Dạng: Lỏng Ngoại quan: Không lẫn tạp, chất cơ học và bụi | Lỏng, chở xe bồn | 200 |
4 | Bột hóa nhiệt cơ | Độ sáng ISO (brightness ISO): 85 ± 2% ISO Độ đục (Opacity): ≥75% Hàm lượng shives (Shives content of machine pulp (Laboratory flat screeen): ≤ 0.06% Tỷ khối (Bulk): ≥2.2 cm3/g Độ nghiền (Freeness): ≥28˚SR (≤440CSF) Độ ẩm (Moiture): ≤10% | Dạng tấm | 400 |
5 | Enzyme cắt mạch |
| 25kg/thùng | 0.015 |
6 | Phẩm tím | 30kg/thùng | 0.6 | |
7 | Phẩm xanh | 30kg/thùng | 0.9 | |
8 | Eloguard 86 | | 0.5 | |
9 | Bảo lưu thành phần 1 | | 25kg/bao | 5 |
10 | Bảo lưu thành phần 2 | | 1100kg/IBC | 20 |
11 | Trợ gia keo bề mặt | | 1000kg/IBC | 20 |
12 | Chất tăng trắng quang học (lưu huỳnh II) | | 1000kg/IBC | 70 |
13 | Chất tăng trắng quang học (lưu huỳnh IV) | | 1000kg/IBC | 50 |
14 | AKD 18% | | 1000kg/IBC | 80 |
15 | Phá bọt | | 1000kg/IBC | 3 |
16 | Diệt khuẩn | | 240kg/thùng | 1 |
17 | Chất giặt chăn | | 980kg/IBC | 1.5 |
19 | Bột sợi dài | | Dạng tấm | 200 |
20 | Chất chống cáu cặn | | 1000kg/IBC | 0.5 |