Công ty Cổ phần Giấy An Hòa cam kết sản xuất và cung ứng sản phẩm bột giấy chất lượng cao, thỏa mãn yêu cầu của khách hàng, đạt phẩm cấp tương đương với sản phẩm cùng loại của các nhà cung cấp khác trên thế giới.
Thông số cơ bản:
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
Phương pháp |
Độ trắng |
% ISO |
≥87 |
ISO 2740 -1 |
Độ bụi |
Mm2/kg |
≤10 |
ISO 5350-2 |
Độ nhớt |
Ml/kg |
≥540 |
ISO 5351-1 |
Chiều dài xơ sợi |
Mm |
≥0,6 |
L&W fiber tester |
Độ tro |
% |
≤0,3 |
ISO 1762 |
Chỉ số cơ lý:
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Bột |
PP thử |
|
Trước nghiền |
Sau nghiền |
|||
Độ nghiền |
̊SR |
≤ 22 |
40±1 |
ISO 5267 – 1 |
Độ bền kéo |
N.m/g |
≥ 20 |
≥ 54 |
ISO 1924 – 2 |
Độ bền xé |
mN.m2/g |
≥ 3,3 |
≥ 7,6 |
ISO 1974 |
Độ chịu bục |
Kpa.m2/g |
≥ 1 |
≥ 4 |
ISO 2758 |
Quy cách đóng hàng:
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
Kiện nhỏ |
Kiện to |
Chiều dài |
Mm |
800 |
1280 |
Chiều rộng |
Mm |
640 |
800 |
Chiều cao |
Mm |
500 |
2000 |
Khối lượng quy khô 90% |
kg±2% |
250 |
2000 |